Trong các biểu mẫu thường xuyên phải đưa thông tin về Thứ trong tuần để rõ thông tin hơn và biểu mẫu chuyên nghiệp hơn như: Bảng chấm công, bảng kế hoạch công việc,...

CHIA SẺ CÁC CÔNG THỨC EXCEL TẠO THỨ TRONG TUẦN

Thứ viết tắt (Ví dụ: Mon)

- Tiếng Anh: =TEXT(A1,"ddd") - Nếu giáo diện excel không phải Tiếng anh thì: =TEXT(TODAY(),"[$-en-GB]ddd")

- Tiếng Việt: =TEXT(A1,"[$-42A]ddd")

- Tiếng Hàn: =TEXT(A1,"[$-412]ddd")

- Tiếng Nhật: =TEXT(A1,"[$-411]ddd")

- Tiếng Trung: =TEXT(A1,"[$-804]ddd")

Thứ viết đầy đủ: (Ví dụ: Monday)

- Tiếng Anh: =TEXT(A1,"dddd") - Nếu giáo diện excel không phải Tiếng anh thì: =TEXT(TODAY(),"[$-en-GB]dddd")

- Tiếng Việt: =TEXT(A1,"[$-42A]dddd")

- Tiếng Hàn: =TEXT(A1,"[$-412]dddd")

- Tiếng Nhật: =TEXT(A1,"[$-411]dddd")

- Tiếng Trung: =TEXT(A1,"[$-804]dddd")

Thứ viết dạng kết hợp: (Ví dụ: Thứ 2)

=IF(WEEKDAY(A1)=1,"Chủ nhật","Thứ " & WEEKDAY(A1))

Tham khảo bảng danh sách các mã code ngôn ngữ. Cấu trúc [$-code]. Ví dụ: [$-040C] là Format cho Tiếng Pháp

Code Language
0436 Afrikaans
041C Albanian
045E Amharic
0401 Arabic
042B Armenian
044D Assamese
082C Azeri (Cyrillic)
042C Azeri (Latin)
042D Basque
0423 Belarusian
0445 Bengali
0402 Bulgarian
0403 Catalan
045C Cherokee
0804 Chinese (Simplified)
0404 Chinese (Traditional)
041A Croatian
0405 Czech
0406 Danish
0465 Dhivehi
0413 Dutch
0466 Edo
0C09 English (Australian)
1009 English (Canadian)
0809 English (U.K.)
0409 English (U.S.)
0425 Estonian
0438 Faeroese
0464 Filipino
040B Finnish
040C French
0C0C French (Canadian)
0462 Frisian
0467 Fulfulde
0456 Galician
0437 Georgian
0407 German
0C07 German (Austrian)
0807 German (Swiss)
0408 Greek
0447 Gujarati
0468 Hausa
0475 Hawaiian
040D Hebrew
0439 Hindi
040E Hungarian
0469 Ibibio
040F Icelandic
0470 Igbo
0421 Indonesian
045D Inuktitut
0410 Italian
0411 Japanese
044B Kannada
0471 Kanuri
0460 Kashmiri (Arabic)
043F Kazakh
0457 Konkani
0412 Korean
0440 Kyrgyz
0476 Latin
0426 Latvian
0427 Lithuanian
042F Macedonian FYROM
043E Malay
044C Malayalam
043A Maltese
0458 Manipuri
044E Marathi
0450 Mongolian
0461 Nepali
0414 Norwegian Bokmal
0814 Norwegian Nynorsk
0448 Oriya
0472 Oromo
0463 Pashto
0429 Persian
0415 Polish
0416 Portuguese (Brazil)
0816 Portuguese (Portugal)
0446 Punjabi
0418 Romanian
0419 Russian
044F Sanskrit
0C1A Serbian (Cyrillic)
081A Serbian (Latin)
0459 Sindhi
045B Sinhalese
041B Slovak
0424 Slovenian
0477 Somali
0C0A Spanish
0441 Swahili
041D Swedish
045A Syriac
0428 Tajik
045F Tamazight (Arabic)
085F Tamazight (Latin)
0449 Tamil
0444 Tatar
044A Telugu
041E Thai
0873 Tigrigna (Eritrea)
0473 Tigrigna (Ethiopia)
041F Turkish
0442 Turkmen
0422 Ukrainian
0420 Urdu
0843 Uzbek (Cyrillic)
0443 Uzbek (Latin)
042A Vietnamese
0478 Yi
043D Yiddish
046A Yoruba

Liên hệ tư vấn khóa học Excel cho người đi làm & đặt hàng đào tạo tại doanh nghiệp

{Đt Zalo} - 038 696 1334


0 Comment:

Đăng nhận xét

Excel Thỉnh Vũ. Được tạo bởi Blogger.